ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Get around

Nghĩa của cụm động từ get around. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get around
Quảng cáo

Get around 

/ɡet əˈraʊnd/ 

  • Di chuyển từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt là khi đối mặt với các trở ngại hoặc thách thức

Ex: She uses a wheelchair to get around the city.

ꦚ(Cô ấy sử dụng xe lăn để di chuyển trong thành phố.)  

  • Tìm cách né tránh hoặc lách qua các quy tắc, hạn chế hoặc giới hạn

🎃Ex: Some people try to get around paying taxes by using loopholes in the system.

(Một số người cố gắng né tránh trả thuế bằng cách sử dụng lỗ hổng trong hệ thống.)  

Từ đồng nghĩa

Travel /ˈtrævəl/ 

(v): du lịch, đi lại

꧂Ex: He loves to get around and explore different countries and cultures.

(Anh ấy thích đi du lịch và khám phá các quốc gia và văn hóa khác nhau.)  

Từ trái nghĩa

Comply with /kəmˈplaɪ wɪð/ 

(v): tuân thủ

🍰Ex: It is important to comply with the rules and not try to get around them.

(Việc tuân thủ các quy tắc và không cố gắng lách qua chúng là quan trọng.)  

Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🅺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐲{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ಌ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|