ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Get along/on

Nghĩa của cụm động từ get along/on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với get along/on
Quảng cáo

Get along/on 

/ɡet əˈlɒŋ/ get ən/ 

  • Có một mối quan hệ thân thiện hoặc hòa hợp với ai đó

ꦓEx: I get along with my coworkers; we work well together.

(Tôi có mối quan hệ tốt với đồng nghiệp; chúng tôi làm việc tốt cùng nhau.)  

  • Xoay sở hoặc đối phó trong một tình huống cụ thể hoặc với tài nguyên hạn chế

ꦓEx: She had to get along on a tight budget while traveling

(Cô ấy phải xoay sở với ngân sách hạn chế trong khi du lịch.) 

Từ đồng nghĩa

Relate /rɪˈleɪt/ 

(v): có liên quan, đồng cảm 

🌊Ex: It's important to find common ground and relate to others.

(Việc tìm ra điểm chung và đồng cảm với người khác là quan trọng.) 

Từ trái nghĩa
  • Clash /klæʃ/ 

(v): xung đột

🀅Ex: Their personalities clashed, and they couldn't get along.

(Tính cách của họ xung đột, và họ không thể hòa hợp với nhau.) 

  • Disagree /ˌdɪsəˈɡriː/ 

(v): không đồng ý

🔯Ex: They often disagree on political issues and struggle to get along.

(Họ thường không đồng ý về các vấn đề chính trị và gặp khó khăn trong việc hòa hợp với nhau.) 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🅺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🉐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|