ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Flash back

Nghĩa của cụm động từ flash back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với flash back
Quảng cáo

Flash back    /flæʃ bæk/   

Bất chợt nhớ về ai hoặc điều gì đó.

Ex: My mind flashed back to my first day at college.

(Tâm trí tôi bỗng dưng nhớ lại ngày đầu tiên tôi đi học đại học.)

Từ đồng nghĩa

Recall /rɪˈkɔːl/

(v): Bỗng dưng nhớ lại Ex: The old man recalled the city as it had been before the war.

(Ông già nhớ lại thành phố trước khi chiến tranh nổ ra.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|⛎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🍷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🔥{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🍒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ღ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|