ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Fight back something

Nghĩa của cụm động từ fight back something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fight back something
Quảng cáo

Fight back something  /faɪt/   

Cố gắng để không lộ cảm xúc.

Ex: She tried to fight back the tears.

(Cô ấy cố gắng để ngừng khóc.)

Từ đồng nghĩa

Resist /rɪˈzɪst/

(v): Ngừng lại việc gì đó mình không muốn làm Ex: She couldn't resist laughing at him in those clothes.

( Cô ấy không thể ngừng cừoi khi nhìn thấy anh ta trong bộ quần áo đó)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🥀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|☂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦗ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💝{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|