Finish offNghĩa của cụm động từ Finish off . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Finish offQuảng cáo
Finish somebody off /ˈfɪn.ɪʃ/
(Tôi sẽ cố gắng hoàn thành công việc của mình trong tối này.)
(Anh ta đã ăn xong hết tất cả các cây kem!) Từ đồng nghĩa
Abolish /əˈbɒl.ɪʃ/ (v): Kết thúc điều gì, việc gì đó. Ex: I think bullfighting should be abolished.(Tôi nghĩ đấu bò nên được bãi bỏ.)
Quảng cáo
|