ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Find out

Nghĩa của cụm động từ cut down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cut down
Quảng cáo

Find out 

/faɪnd aʊt/ 

  •  Tìm ra / khám phá

ܫEx: I want to find out the truth about what happened.

(Tôi muốn tìm ra sự thật về những gì đã xảy ra.)  

  • Nhận ra, biết được

Ex: She found out that she had passed the exam.

(Cô ấy đã tìm ra rằng mình đã vượt qua kỳ thi.) 

Từ đồng nghĩa
  • Discover /dɪˈskʌvər/ 

(v): khám phá / tìm ra

♓Ex: They conducted experiments to discover the cause of the problem.

(Họ tiến hành các thí nghiệm để khám phá nguyên nhân của vấn đề.) 

  • Uncover /ʌnˈkʌvər/ 

(v):  khám phá / phát hiện

♐Ex: The investigation uncovered new evidence that led to the arrest of the suspect.

(Cuộc điều tra đã khám phá ra bằng chứng mới dẫn đến bắt giữ đối tượng nghi phạm.)  

Từ trái nghĩa
  • Conceal /kənˈsiːl/ 

(v): giấu / che giấu

🐭Ex: They tried to conceal the truth, but eventually, the truth was found out.

(Họ đã cố gắng giấu sự thật, nhưng cuối cùng, sự thật đã được tìm ra.) 

  • Hide /haɪd/ 

(v): ẩn / giấu

🌱Ex: He hid the documents, but they were eventually found out by the authorities. 

(Anh ấy đã giấu các tài liệu, nhưng cuối cùng chúng đã bị cơ quan chức năng phát hiện.) 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𝔉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ౠ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𒆙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|