ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Figure something up

Nghĩa của cụm động từ Figure something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Figure something up
Quảng cáo

Figure something up 

/ˈfɪɡjər ˈsʌmθɪŋ ʌp/

Tính toán hoặc tính toán một cái gì đó, thường là để tìm ra một con số hoặc một kết quả.

Ex: Let me figure up the total cost for you.

(Hãy để tôi tính tổng chi phí cho bạn.)

Từ đồng nghĩa

Calculate /ˈkælkjəˌleɪt/

(v): Tính toán. Ex: It's important to calculate the risk before making any investment.

(Quan trọng phải tính toán rủi ro trước khi đầu tư bất kỳ khoản tiền nào.)

Từ trái nghĩa

Guess /ɡɛs/

(v): Đoán Ex: Don't guess; let's figure it up accurately.

(Đừng đoán; hãy tính toán một cách chính xác.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|⛄{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦗ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|