ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Expand on something

Nghĩa của cụm động từ expand ơn something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với expand on something
Quảng cáo

Expand on something  /ɪkˈspænd/  

Làm rõ thông tin chi tiết về một điều gì đó.    

Could you expand on your earlier statement?

(Bạn có thể làm rõ thông báo trước đó của bạn được không? 

Từ đồng nghĩa

 Clarify  /ˈklær.ɪ.faɪ/ 

(v): Làm rõ    

I hope this analysis will clarify the debate.

(Tôi hy vọng phân tích này sẽ làm rõ cuộc tranh luận.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🎶{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦬ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𝓰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|