ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Eat in

Nghĩa của cụm động từ Eat in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Eat in
Quảng cáo

Eat in 

/iːt ɪn/

Ăn tại nhà hoặc tại một nơi cụ thể thay vì ăn ở nhà hàng hoặc nơi công cộng.

Ex: Let's eat in tonight and watch a movie.

(Hãy ăn tại nhà tối nay và xem phim.)         

Từ đồng nghĩa

Dine at home /daɪn æt hoʊm/

(v): Ăn tại nhà  Ex: We usually dine at home on weekdays.

(Chúng tôi thường ăn tại nhà vào các ngày trong tuần.)

Từ trái nghĩa

Eat out /iːt aʊt/

(v): Ăn ở ngoài, thường là tại nhà hàng hoặc quán ăn thay vì ăn tại nhà. Ex: Let's eat out to celebrate your birthday.

(Hãy đi ăn ngoài để chúc mừng sinh nhật của bạn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦑ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|๊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🧜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|