ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Eat something away

Nghĩa của cụm động từ eat something away. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với eat something away
Quảng cáo

Eat something away  /iːt/  

Dần dần làm hỏng hoặc phá hủy thứ gì đó trong một khoảng thời gian 

The sea is eating away the coastline.

(Biển đang ăn mòn bờ biển.)  

 

Từ đồng nghĩa

Damage  /ˈdæm.ɪdʒ/ 

(v): Phá hủy  

Many buildings were badly damaged by the earthquake.

(Nhiều toàn nhà đã bị phá hủy nặng nề sau trận động đất.

 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🦹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦆ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦍ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|