ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Call back

Nghĩa của cụm động từ call back. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với call back
Quảng cáo

Call (somebody) back 

/ kɔːl bæk/

  • Gọi điện lại 

💧Ex: I’ll call you back when I’ve heard something.      

  (Mình sẽ gọi lại cho cậu khi mình nghe ngóng được gì đó.)  

  • Gọi để phỏng vấn, thử vai… thêm một lần nữa

🌜Ex: They’ve called him back for a second interview.

 (Họ gọi anh ta một lần nữa cho cuộc phỏng vấn thứ hai.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|༒{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🅰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|꧃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|