ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Call off

Nghĩa của cụm động từ call off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với call off
Quảng cáo

Call off 

/kɔl ɔf/

  • Tạm dừng, hoãn, hủy bỏ

💯Ex: With the weather worsening, they’ve called off the search for survivors.

(Với tình hình thời tiết ngày càng tệ, họ đã tạm dừng công cuộc tìm kiếm những người còn sống sót.)

  • Dừng một con vật hoặc một người khỏi việc tấn công, chỉ trích ai đó 

ꦑEx: The dog’s getting angrier! Can you call off it?

 (Con chó đang ngày càng hung dữ hơn! Bạn có thể dừng nó lại không?)

Từ đồng nghĩa
  • Cancel /ˈkænsl/ 

(v) hủy bỏ, hoãn

🧸Ex: All flights have been cancelled because of bad weather. 

(Tất cả các chuyến bay đều bị hủy bỏ bởi vì thời tiết xấu.)  

  • Abandon /əˈbæn.dən/ 

🐽(v): từ bỏ, bỏ dở (một việc gì đó trước khi đạt được thành quả) 

🎃Ex: The match was abandoned at half-time because of the poor weather conditions.

(Trận đấu đã bị bỏ dở giữa chừng do điều kiện thời tiết xấu.)

Từ trái nghĩa

Continue /kənˈtɪnjuː/ 

(v) Tiếp tục, tiếp diễn

𝔍Ex: If the current trend continues, that number will increase 165 per cent by 2050. 

(Nếu như xu hướng hiện tại cứ tiếp diễn, con số đó sẽ lên đến 165% vào năm 2050.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|♚{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ജ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🙈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💫{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦕ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|