ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Cà rà

Cà rà có phải từ láy không? Cà rà là từ láy hay từ ghép? Cà rà là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Cà rà
Quảng cáo

Động từ

Từ láy vần

Nghĩa: Rà rà, la cà theo sát một bên.

VD: Cà rà bên nách mẹ.

Đặt câu với từ Cà rà:

  • Cậu bé luôn cà rà theo mẹ mỗi khi ra ngoài.
  • Họ cà rà bên cạnh nhau suốt buổi chiều, không nói gì nhiều.
  • Tôi thấy anh ta cứ cà rà theo đám bạn, không chịu tách ra.
  • Cô ấy cà rà phía sau nhóm, không dám tiến lên trước.
  • Đừng cà rà nữa, hãy đi nhanh lên!

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|✨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|✨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🧜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💖{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|