Buy something inNghĩa của cụm động từ buy something in . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với buy something inQuảng cáo
Buy something in /baɪ ɪn/ (Tôi sẽ phải mua một số lượng lớn thức ăn nếu họ ở lại đây một thời gian.) Từ đồng nghĩa
Import /ɪmˈpɔːt/ Mua gì đó từ nước khác Ex: We import a large number of cars from Japan.(Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn xe hơi từ Nhật Bản.)
Quảng cáo
|