ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Buy something in

Nghĩa của cụm động từ buy something in . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với buy something in
Quảng cáo

Buy something in  /baɪ ɪn/  

Mua gì đó hoặc số lượng lớn của cái gì đó cho một dịp đặc biệt hoặc để có cung cấp cho tương lai Ex: I’ll have to buy in extra food if they’re coming to stay for a while.

(Tôi sẽ phải mua một số lượng lớn thức ăn nếu họ ở lại đây một thời gian.)

Từ đồng nghĩa

Import /ɪmˈpɔːt/

Mua gì đó từ nước khác Ex: We import a large number of cars from Japan.

(Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn xe hơi từ Nhật Bản.)

 

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|✱{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦓ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|