ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Button up

Nghĩa của cụm động từ Button up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với button up
Quảng cáo

Button up /ˈbʌt.ən aʊt/  

buộc chặt một cái gì đó, thường là một mảnh quần áo, sử dụng các nút

Ex: Button up your coat, it's cold outside.

(Kéo khóa áo khoác lên đi, ngoài trời lạnh lắm)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦛ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🌸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦓ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🅠{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🌺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|