ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Build up (to something)

Nghĩa của cụm động từ build up (to something). Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với build up (to something)
Quảng cáo

Build up (to something) /bɪld/ 

Dần dần trở nên lớn hơn, mạnh hơn, hoặc lớn hơn về số lượng

Ex: The pressure had built up, and he was out of work for weeks from stress

(Áp lực đã tích tụ, và anh ấy đã nghỉ việc trong nhiều tuần vì căng thẳng.)

Từ đồng nghĩa

Add to  /æd/

 (v) tăng một cái gì đó về kích thước, số lượng, v.v

Ex: The bad weather only added to our difficulties.

(Thời tiết xấu chỉ làm tăng thêm khó khăn cho chúng tôi.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|💝{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦡ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦅ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|