ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Bảnh bao

Bảnh bao có phải từ láy không? Bảnh bao là từ láy hay từ ghép? Bảnh bao là từ láy gì? Đặt câu với từ láy bảnh bao
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy âm đầu

Nghĩa: (ăn mặc) 💙sang, trau chuốt, tươm tất (thường dùng cho nam giới)

VD: Anh ta trông lúc nào cũng bảnh bao.

Đặt câu với từ Bảnh bao:

  • Anh ta rất bảnh bao khi đi dự tiệc.
  • Em trai tôi bảnh bao trong bộ đồ mới.
  • Mặc dù đã lớn tuổi nhưng ông ấy vẫn rất bảnh bao.

Các từ láy có nghĩa tương tự: tươm tất, lịch lãm

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♛{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝓰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🦂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦗ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦗ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|