ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Work up

Nghĩa của cụm động từ work up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với work up
Quảng cáo

Work up (something) 

/wɜːrk ʌp/  

Phát triển hoặc tạo ra một cái gì đó, thường thông qua sự nỗ lực hoặc một quá trình dần dần

Ex: I can't work up any enthusiasm for his idea.

(Tôi không thể dấy lên bất kỳ nhiệt tình cho ý tưởng của anh ta.) 

Từ đồng nghĩa
  • Build up /bɪld ʌp/ 

(v): Xây dựng, phát triển

🦩Ex: He aims to build up his business over the next few years.

(Anh ấy nhằm xây dựng kinh doanh của mình trong vài năm tới.)

  • Generate /ˈʤɛnəˌreɪt/ 

(v): Tạo ra, sinh ra

♐Ex: The new marketing campaign is expected to generate more sales.

(Chiến dịch tiếp thị mới dự kiến sẽ tạo ra nhiều doanh số bán hàng hơn.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🍸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꩵ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|✃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🅺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𝔉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|