Warm to somethingNghĩa của cụm động từ Warm to something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Warm to somethingQuảng cáo
Warm to something
/ wɔːm tuː / Bắt đầu thích cái gì Ex: It took them a while to warm to the idea.(Phải một lúc sau họ mới thấy thích ý tưởng đó.)
Quảng cáo
|