ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Watch for somebody/something

Nghĩa của cụm động từ Watch for somebody/something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Watch for somebody/something
Quảng cáo

Watch for somebody/something

/ wɒʧ fɔː /

Ngóng trông, ngóng chờ ai, cái gì

Ex: My parents were watching for me coming off the plane.

(Ba mẹ tôi đang ngóng chờ tôi xuống khỏi máy bay.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🐼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|꧑{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🌞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🏅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|💫{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ও{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|