ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Want out (of something)

Nghĩa của cụm động từ Want out (of something) Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Want out (of something)
Quảng cáo

Want out (of something)

/ wɒnt aʊt /

Không muốn tham gia vào việc gì, muốn thoát khỏi cái gì

Ex: He had lost all his money in the stock market, and he wanted out.

(Bị mất hết tiền vào việc mua cổ phiếu nên giờ anh ta không muốn tham gia vào đó nữa.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🔯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|♊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🐈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🎃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🦹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|