ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Wait around

Nghĩa của cụm động từ Wait around Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Wait around
Quảng cáo

Wait around 

/ weɪt əˈraʊnd/

Ở lại một nơi để chờ ai đến, chờ xem việc gì

Ex: We spent the whole day waiting around for something exciting to happen, but nothing did.

(Bọn tôi dành cả một ngày trời để chờ xem có gì thú vị không, thế nhưng chẳng có gì hết.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🎀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꦆ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ܫ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|ꦡ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🧔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|