ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Walk something off

Nghĩa của cụm động từ Walk something off Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Walk something off
Quảng cáo

Walk something off

/ wɔːk ɒf /

Đi dạo cho thư giãn đầu óc, bớt căng thẳng

Ex: I'm going out to walk off this headache.

(Tôi ra ngoài đi dạo cho thư giãn đầu óc.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🧔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|⭕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|💝{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|