Ví dụ: Hoa là học sinh giỏi. Ở đây, “là học sinh giỏi” chính là vị ngữ.
Bước 1: Đọc kỹ câu văn.
Bước 2: Xác định chủ ngữ hoặc động từ/tính từ trong câu
- Vị ngữ thường xuất hiện ngay sau chủ ngữ (hoặc trạng ngữ) và thường nằm ở phần cuối của câu. Vị ngữ thường bắt đầu bằng động từ hoặc tính từ.Ví dụ:
+ Em bé rất ngoan ngoãn. → Tính từ là "ngoan ngoãn". + Con mèo đang ngủ. → Động từ là "ngủ".Bước 3: Đặt câu hỏi để tìm thành phần trả lời cho câu hỏi “Là ai?”, “Làm gì?”, “Thế nào?”,…
- Vị ngữ thường giới thiệu hoặc nêu hoạt động, trạng thái, đặc điểm của người, vật,… được nói đến trong câu.Ví dụ:
+ "Bạn nam chơi bóng đá." - Đặt câu hỏi: Bạn nam làm gì? → Trả lời: Chơi bóng đá. - Vị ngữ trong câu là “chơi bóng đá”. + "Vườn hoa rộng lớn." - Đặt câu hỏi: Vườn hoa thế nào? → Trả lời: Rộng lớn. - Vị ngữ trong câu là “rộng lớn”.