ftw bet

Từ vựng về các động từ chỉ sự yêu thích

Các động từ chỉ sự yêu thích gồm: like, dislike, love, enjoy, hate, detest, fancy, be interested in, be into, be crazy about,...
Quảng cáo

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

Quảng cáo

Tham Gia Group Dành Cho Lớp 7 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|