ftw bet

Từ vựng về các hoạt động của con người đến môi trường

Từ vựng về các hoạt động của con người đến môi trường gồm: awareness, carbon footprint, chemical, eco-friendly, electrical, emission, encourage, estimate, human, issue, lifestyle, litter, organic, public transport, refillable, resource, sustainable,...
Quảng cáo

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

6. 

7. 

8. 

9. 

10. 

11. 

12. 

13. 

14. 

15. 

16. 

17. 

18. 

Quảng cáo

Ph/hs Tham Gia Nhóm Để Cập Nhật Điểm Thi, Điểm Chuẩn Miễn Phí

close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|