ftw bet

Xuống

Từ đồng nghĩa với xuống là gì? Từ trái nghĩa với xuống là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ xuống
Quảng cáo

Nghĩa: di chuyển từ một vị trí cao đến vị trí thấp hơn; giảm số lượng hay hạ đến một mức ﷽độ n𒁏ào đó

Từ đồng nghĩa: hạ, giảm

Từ trái nghĩa: lên, tăng

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • Máy bay đã hạ cánh xuống mặt đất.

  • Cửa hàng đồ chơi giảm giá mừng ngày Quốc tế Thiếu nhi.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Mặt trời đang lên cao báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

  • Nhiệt độ hôm nay tăng cao.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|