Xung độtTừ đồng nghĩa với xung đột là gì? Từ trái nghĩa với xung đột là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ xung độtQuảng cáo
Nghĩa: sự ꦑva chạm, chống đối lẫn nhau do༒ có mâu thuẫn không thể hòa giải Từ đồng nghĩa: mâu thuẫn, bất hòa, chiến tranh, chia rẽ, bè phái Từ trái nghĩa: hòa bình, thái bình, thống nhấ𒈔t, đoàn kết, hòa hợp Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|