XẻoTừ đồng nghĩa với xẻo là gì? Từ trái nghĩa với xẻo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ xẻoQuảng cáo
Nghĩa: tách một👍 phần nhỏ ra khỏi một vật lớ🅷n, mềm, nhũn bằng dao Từ đồng nghĩa: cắt, xắt, xắn, xén, thái Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|