Tự lậpTừ đồng nghĩa với tự lập là gì? Từ trái nghĩa với tự lập là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tự lậpQuảng cáo
Nghĩa: có ý thức tự giác🐈, tự mình lo cho cuộc sống của mình, không ỷ lại, nhờ vả vào người khác Từ đồng nghĩa: độc lập, tự chủ, tự giác Từ trái nghĩa: ỷ lại, dựa dẫm, phụ thuộc Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|