ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Tự ti

Từ đồng nghĩa với tự ti là gì? Từ trái nghĩa với tự ti là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tự ti
Quảng cáo

Nghĩa: 🌟tự đánh giá thấp bản thân mình nên tỏ ra thiếu tự tin

Từ đồng nghĩa: mặc cảm, e dè, rụt rè, nhút nhát, nhát gan

Từ trái nghĩa: tự tin, tự tôn, tự hào, hãnh diện, kiêu hãnh

Đặt câu với từ đồng nghĩa:

  • mặc cảm🗹 về ngoại hình của mình, cậu ấy không dám kết thân với các bạn trong lớp.

  • Cậu bé rụt rè không dám giơ tay phát biểu trong lớp.

  • Lan rất nhút nhát𝕴 nên khi gặp người lạ, cậu ấy thường im lặng và không dám nói chuyện.

  • Chú thỏ đó tuy nhát gan nhưng vẫn cố gắng để giúp bạn mình.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Sự tự tin giúp cô ấy luôn tỏa sáng trước đám đông.

  • Em là niềm tự hào của ba mẹ.

  • Mẹ luôn hãnh diện về kết quả học tập của em.

  • Loài ngựa là loài vật biểu tượng cho niềm kiêu hãnh và sự tự do.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|⛎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐼{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|﷽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🦋{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🥀{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|