TróiTừ đồng nghĩa với trói là gì? Từ trái nghĩa với trói là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tróiQuảng cáo
Nghĩa: buộc cho chꦗặt để cho không thể cử động, vận động 🍷tự do được nữa Từ đồng nghĩa: bó, buộc, quấn, cột Từ trái nghĩa: cởi, gỡ, tháo Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|