ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Trầm

Từ đồng nghĩa với trầm là gì? Từ trái nghĩa với trầm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ trầm
Quảng cáo

Nghĩa: [Danh từ] trầm hương

൲[Tính từ] mô tả giọng, âm thanh thấp và ấm; có biểu hiện kém sôi nổi, thiếu nhiệt tình trong các hoạt động

Từ đồng nghĩa: thấp, lầm lì

Từ trái nghĩa: bổng, cao

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Anh ấy có giọng nói trầm ấm.

  • Bạn ấy lầm lì và không hòa đồng với mọi người.

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Tiếng nhạc khi bổng khi trầm.

  • Khán giả đều vỗ tay khi cô ấy cất cao tiếng hát.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🙈{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|ꩲ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|♊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🐻{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|