ftw bet

Tự tin

Từ đồng nghĩa với tự tin là gì? Từ trái nghĩa với tự tin là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tự tin
Quảng cáo

Nghĩa: tin vào bản thân mình

Từ trái nghĩa: tự ti, rụt rè, mặc cảm

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Cô ấy tự ti không dám thể hiện bản thân.

  • Cậu bé rụt rè không dám giơ tay phát biểu trong lớp.

  • mặc cảm về ngoạ🎃i hình của mình, cô bé không dám kết thân với các bạn trong l𝄹ớp.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|