ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Tự tin

Từ đồng nghĩa với tự tin là gì? Từ trái nghĩa với tự tin là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tự tin
Quảng cáo

Nghĩa: tin vào bản thân mình

Từ trái nghĩa: tự ti, rụt rè, mặc cảm

Đặt câu với từ trái nghĩa:

  • Cô ấy tự ti không dám thể hiện bản thân.

  • Cậu bé rụt rè không dám giơ tay phát biểu trong lớp.

  • mặc cảmꦰ về ngoại hình của mình, cô bé không dám kết thân với các bạn trong lớp.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|๊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|꧙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|☂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🔜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꩵ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|