Tìm hiểuTừ đồng nghĩa với tìm hiểu là gì? Từ trái nghĩa với tìm hiểu là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tìm hiểuQuảng cáo
Nghĩa: nghiên cứu, thu thập thông tin để hiểu rõ về một vấn đề; trao đổi, trò chuyện để ♕hiểu rõ hơn về nhau trước khi tiến đến mối quan hệ yêu đương Từ đồng nghĩa: tìm kiếm, nghiên cứu, ꦛtìm tòi, ꦆkhám phá, khảo sát, hỏi han Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|