ftw bet

Tìm tòi

Từ đồng nghĩa với tìm tòi là gì? Từ trái nghĩa với tìm tòi là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tìm tòi
Quảng cáo

Nghĩa: tìm kiếm một cách tỉ 🅺mỉ, kiên nhẫn để thấy ra, nghĩ ꧟ra

Từ đồng nghĩa: tìm kiếm, tìm hiểu, nghiên cứu, khám phá, tra cứu

Đặt câu với từ đồng nghĩa: 

  • Cô ấy đang tìm kiếm chú chó bị thất lạc.

  • Em đang tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.

  • Nghiên cứu khoa học.

  • Các nhà khoa học không ngừng khám phá những bí ẩn của vũ.

  • Em cần tra cứu từ điển để biết nghĩa của từ này.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|