Tìm tòiTừ đồng nghĩa với tìm tòi là gì? Từ trái nghĩa với tìm tòi là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tìm tòiQuảng cáo
Nghĩa: tìm kiếm một cách tỉ 🅺mỉ, kiên nhẫn để thấy ra, nghĩ ꧟ra Từ đồng nghĩa: tìm kiếm, tìm hiểu, nghiên cứu, khám phá, tra cứu Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|