TíaTừ đồng nghĩa với tía là gì? Từ trái nghĩa với tía là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ tíaQuảng cáo
Nghĩa: cách gọi cha một cách thân mật (thường được sử dụng ở🦹 miền Nam) Từ đồng nghĩa: bố, ba, thân phụ, phụ thân, thầy Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|