Thực hiệnTừ đồng nghĩa với thực hiện là gì? Từ trái nghĩa với thực hiện là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thực hiệnQuảng cáo
Nghĩa: làm cho trở thành cái có thật bằng hoạt động cụ thể; là🍨m theo trình tự phép tắc nhất định Từ đồng nghĩa: thực hành, tiến hành, thi hành, chấp hành Từ trái nghĩa: vi phạm, phạm luật, phạm pháp Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|