Thất vọngTừ đồng nghĩa với thất vọng là gì? Từ trái nghĩa với thất vọng là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thất vọngQuảng cáo
Nghĩa: cảm xúc tiêu cực khi không đáp ứng được mục t💫iêuꦯ, kỳ vọng Từ đồng nghĩa: tuyệt vọng, hụt hẫng, bực bội, nản lòng Từ trái nghĩa: hài lòng, thỏa mãn, mãn nguyện, vui mừng Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|