Thảng thốtTừ đồng nghĩa với thảng thốt là gì? Từ trái nghĩa với thảng thốt là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ thảng thốtQuảng cáo
Nghĩa: trạng thái hoảng hốt xen lẫn vẻ 🎉ngơ ngác do bị chấn động mꦐạnh về tinh thần một cách bất ngờ Từ đồng nghĩa: ngạc nhiên, bất ngờ, sửng sốt, hoảng hốt Từ trái nghĩa: bình c🐈hân, bình thản, thản nhiên, bình tĩnh, điềm tĩnh, ungꦅ dung, thờ ơ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|