Sôi nổiTừ đồng nghĩa với sôi nổi là gì? Từ trái nghĩa với sôi nổi là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sôi nổiQuảng cáo
Nghĩa: tỏ ra hào hứng và nhiệt tình trong các hoạt động Từ đồng nghĩa: hoạt bát, năng động, hiếu động, ওhăng hái, ✅nhiệt tình Từ trái nghĩa: thờ ơ, lãnh đạm, lầm lũi, lầm lì, lủi thủi Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|