Sảng khoáiTừ đồng nghĩa với sảng khoái là gì? Từ trái nghĩa với sảng khoái là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ sảng khoáiQuảng cáo
Nghĩa: có cảm giác d🐓ễ chịu, thỏa mãn về tinh thần,🅘 tràn đầy năng lượng Từ đồng nghĩa: sung sức,⛎ hừng hực, khỏe khoắn, tỉnh táo, phấn 💙chấn, hăng hái Từ trái nghĩa: bơ phờ, mệt mỏi, mệt nhọc, mệt n💟hoài, rౠã rời, uể oải Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|