Phụ thânTừ đồng nghĩa với phụ thân là gì? Từ trái nghĩa với phụ thân là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ phụ thânQuảng cáo
Nghĩa: (từ Hán Việt) ౠcách gọi trang trọng dùng để chỉ người thân trong gia đình, người đích thân sinh ra mình Từ đồng nghĩa: bố, ba, thân phụ, thầy, tía Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Quảng cáo
|