Phủ nhậnTừ đồng nghĩa với phủ nhận là gì? Từ trái nghĩa với phủ nhận là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ phủ nhậnQuảng cáo
Nghĩa: không t⭕hừa nhận một điều gì đó♋ là đúng hoặc có thật Từ đồng nghĩa: bác bỏ, phản đối, khước từ, từ chối Từ trái nghĩa: công nhận, xác nhận, chấp nhận, thừa nhận Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|