Ngoằn ngoèoTừ đồng nghĩa với ngoằn ngoèo là gì? Từ trái nghĩa với ngoằn ngoèo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ngoằn ngoèoQuảng cáo
Nghĩa: từ gợi tả dáng vẻ cong queo, uốn lượn theo nhiều hướng k🌱hác nhau Từ đồng nghĩa: quanh co, uốn lượn, ngoắt ngoéo, vòng vèo Từ trái nghĩa: thẳng tắp Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|