Ngạc nhiênTừ đồng nghĩa với ngạc nhiên là gì? Từ trái nghĩa với ngạc nhiên là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ ngạc nhiênQuảng cáo
Nghĩa: cảm giác bất ngờ, lấy làm lạ Từ đồng nghĩa: k🌼i♔nh ngạc, bất ngờ, sửng sốt, hoảng hốt, thảng thốt Từ trái nghĩa: bình chân, bình thản, ꦦthản nhiên, bình tĩn✃h, điềm tĩnh, ung dung, thờ ơ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|