Lung tungTừ đồng nghĩa với lung tung là gì? Từ trái nghĩa với lung tung là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lung tungQuảng cáo
Nghĩa: trạng thái hỗn loạn, lộn xộn, hoàn toàn khô🌳ng có trật tự, không có một đ🐎ịnh hướng nào cả Từ đồng nghĩa: bừa bãi, lộn xộn, bừa bộn, hỗn độn, linh tinh Từ trái nghĩa: gọn gàng, gọn ghẽ, sạch sẽ, ngăn nắp, quy củ Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|