Lồi lõmTừ đồng nghĩa với lồi lõm là gì? Từ trái nghĩa với lồi lõm là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lồi lõmQuảng cáo
Nghĩa: ch🌺ỉ bề mặt không bằng ﷽phẳng, có nhiều chỗ lồi chỗ lõm Từ đồng nghĩa: gồ ghề, mấp mô, gập ghềnh, khấp khểnh, nhấp nhô Từ trái nghĩa: bằng phẳng, phẳng lì Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|