Lừa lọcTừ đồng nghĩa với lừa lọc là gì? Từ trái nghĩa với lừa lọc là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lừa lọcQuảng cáo
Nghĩa: 🍰lừa người khác bằng những thủ đoạn tinh vi, xảo trá Từ đồng nghĩa: ไdối trá, đểu giả, giả tạo, lừa đảo, lừa dối, gian dối Từ trái nghĩa: 💮chân thành, chất phác, đứng đắn, thành tâm, ngay thẳng, thật thà Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|