Lỏng lẻoTừ đồng nghĩa với lỏng lẻo là gì? Từ trái nghĩa với lỏng lẻo là gì? Đặt câu với từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ lỏng lẻoQuảng cáo
Nghĩa: không chắc chắn, dễ bị tách ♉rời ra; thiếu nghiêm ngặt 𒁃trong quản lí tổ chức Từ đồng nghĩa: lỏng, mềm mỏng, mềm yếu Từ trái nghĩa: chặt, 🐲chặt chẽ, mật thiết, k𒊎hăng khít, kiên cố, vững chắc Đặt câu với từ đồng nghĩa:
Đặt câu với từ trái nghĩa:
Quảng cáo
|